Máy đo độ nhớt là thiết bị chuyên dụng kiểm tra nhanh chỉ số độ nhớt nhiều loại chất lỏng, thực phẩm, nước sốt, dầu mỏ, dược phẩm và mỹ phẩm.
Máy đo mức độ nhớt được ứng dụng nhiều trong ngành khí dầu, lọc hoá dầu, ngành mỹ phẩm, dược phẩm và sản xuất nước sốt…
Máy đo độ nhớt cũng giúp xác định nồng độ chất hóa tan; nồng độ chất khuếch tán; độ thuần khiết của dung dịch Newton và phi Newton; giúp kiểm tra chất lượng sản xuất; của quá trình bảo quản sản phẩm hay bán thành phẩm.
Máy đo độ nhớt giúp xác định độ nhớt để tối ưu hóa quá trình bơm, vận chuyển chất lỏng, chất keo trong các hệ đường ống, khả năng thực hiện các quá trình phun.
Công ty Đạt Hiển cung cấp cấc máy đô độ nhớt với đủ giải đo: độ nhớt thấp, trung bình, cao với các loại rotor (cánh khuấy) khác nhau với đủ các giải pháp và giá thành cho sự lựa chọn của khách hàng như: máy để bàn; máy đo với bể ổn nhiệt; máy đo hiện trường cầm tay; máy đo analog (hiện kim); máy hiện số LCD; lưu trữ với USB; kết nối với máy in…
MODEL: B-ONE PLUS
Máy đo độ nhớt sử dụng công nghệ không lò xo với màn hình cảm ứng 7”
– Tốc độ làm việc không giới hạn trong khoảng 0.3 – 250 vòng/phút
– Thang đo lực xoắn: 0.05 – 13 mNm (với dòng Standard); 0.005 – 0.8mNm (với dòng LR)
– Độ chính xác: ± 1% thang đo
– Độ lặp lại: ± 0.2%
– Màn hình hiển thị: Độ nhớt – Tốc độ – Lực xoắn – Shear stress -Thời gian
– Đơn vị đo độ nhớt: cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s
– Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn:
ASTM: D115; D789; D1076; D1084; D1337; D1338; D1417; D1439; D1824; D2196; D2243; D2364; D2556; D3288; D3468; D3716; D3730; D3794; D4016; D4143; D4878; D4889; D5324; D5400; D6279; D6577; D7394; D8020; E2975; F1607
BS 5350
DIN 2555; 3219; 52007-1; 53019-1; 54453; EN 302-7; 2555; 3219; 10301; 12092; 12802; 15425; 15564
ISO 1652; 2555; 2884-2; 3219; 10364-12.
– Cho phép đặt passcode 4 chữ số để bảo vệ các chức năng cài đặt trước của máy
– Ngôn ngữ: Pháp, Anh, Nga, Tây Ban Nha
– Tương thích các loại kim đo: MS ASTM, MS BV, MS VANE, MS SV, MS ULV
– Tương thích các loại bộ điều nhiệt: EVA LR-BV, RT-1 PLUS, EVA DIN PLUS
– Nguồn điện: 90 – 240V, 50/60 Hz
– Cổng kế nối: USB
– Kích thước: L180 x W135 x H250 mm
– Khối lượng: 6.7 kg
– Phụ kiện tùy chọn thêm: Hộp đựng máy (PN 100500); đầu dò nhiệt độ (PN 900026); Chân đế bánh răng Rack stand (PN P008000)
MODEL: FIRST PLUS
Thang đo lực xoắn: 0.05 – 13 mNm (với dòng Standard); 0.005 – 0.8mNm (với dòng LR)
Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến + 300°C.
Độ chính xác: ± 1% thang đo
Độ lặp lại: ± 0.2%
Màn hình hiển thị: Độ nhớt – Tốc độ – Lực xoắn – Shear stress -Thời gian
Đơn vị đo độ nhớt: cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s
Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn:
ASTM: D115; D789; D1076; D1084; D1337; D1338; D1417; D1439; D1824; D2196; D2243; D2364; D2556; D3288; D3468; D3716; D3730; D3794; D4016; D4143; D4878; D4889; D5324; D5400; D6279; D6577; D7394; D8020; E2975; F1607
BS 5350
DIN 2555; 3219; 52007-1; 53019-1; 54453; EN 302-7; 2555; 3219; 10301; 12092; 12802; 15425; 15564
ISO 1652; 2555; 2884-2; 3219; 10364-12.
Ngôn ngữ: Pháp, Anh, Nga, Tây Ban Nha
Tương thích các loại kim đo: MS DIN, MS ASTM, MS BV, MS VANE, MS ULV, MS SV, MS CP
Tương thích các loại bộ điều nhiệt: EVA DIN, EVA LR-BV, RT1, CP1
Nguồn điện: 90 – 240V, 50/60 Hz
Tín hiệu Analog: 4 – 20 mA
Cổng kết nối: RS232 và USB
Cổng máy tin: USB Host, tương thích PCL/5
Kích thước: L180 x W135 x H250 mm
Khối lượng: 6.7 kg
MODEL: RM100 PLUS
Máy đo độ nhớt sử dụng công nghệ không lò xo với màn hình cảm ứng 7”
Tốc độ làm việc không giới hạn trong khoảng 0.3 – 1500 vòng/phút
Thang đo lực xoắn: 0.05 – 30 mNm (với dòng Standard); 0.005 – 0.8mNm (với dòng LR)
Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến + 300°C.
-Độ chính xác: ± 1% thang đo
Độ lặp lại: ± 0.2%
Màn hình hiển thị: Độ nhớt – Tốc độ – Lực xoắn – Shear stress -Thời gian
Đơn vị đo độ nhớt: cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s
Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn:
ASTM: D115; D789; D1076; D1084; D1337; D1338; D1417; D1439; D1824; D2196; D2243; D2364; D2556; D3288; D3468; D3716; D3730; D3794; D4016; D4143; D4878; D4889; D5324; D5400; D6279; D6577; D7394; D8020; E2975; F1607
BS 5350
DIN 2555; 3219; 52007-1; 53019-1; 54453; EN 302-7; 2555; 3219; 10301; 12092; 12802; 15425; 15564
ISO 1652; 2555; 2884-2; 3219; 10364-12.
Ngôn ngữ: Pháp, Anh, Nga, Tây Ban Nha
Tương thích các loại kim đo: MS DIN, MS ASTM, MS BV, MS VANE, MS R, MS HT, MS ULV, MS SV, MS CP
Tương thích các loại bộ điều nhiệt: EVA DIN, EVA MS-R, EVA LR-BV, RT1, RT3, CP1
Nguồn điện: 90 – 240V, 50/60 Hz
Tín hiệu Analog: 4 – 20 mA
Cổng kết nối: RS232 và USB
Cổng máy tin: USB Host, tương thích PCL/5
Kích thước: L180 x W135 x H250 mm
Khối lượng: 6.7 kg
Phụ kiện tùy chọn thêm: Hộp đựng máy (PN 100500); Chân đế bánh răng Rack stand (PN P008000); Phần mềm RheoTex (PN N311000 + license PN N311700)





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.