- Phạm vi thể tích: 100 – 1.000 µL
- Automatic Cito S-flow IV
- Độ ẩm: 20 ~ 90 %RH không ngưng tụ
- Phạm vi: 2 – 2.500 mm (2/s)
- ASTM D445/D446, ASTM D2170
- BitUVisc 110 and BitUVisc 120
- Phạm vi đo: 120.000 mm 2 /s
- Đo: mẫu có độ nhớt cao, dầu,...
- ASTM D7279, D2270, D445
- Cito Autosampler for S-flow IV
- Phạm vi đo: 0,3 - 3.000 mm2/s
- Đo: dầu bôi trơn, chất phụ gia, dầu,...
- D445, D446, D2270, ISO3104
- U-Visc 110/120/210/220
- Phạm vi đo: 0,15 – 25.000 mm 2 /s
- Đo: dầu thô, nhựa hòa tan,...
- Công nghệ không lò xo
- Phạm vi đo rộng
- Màn hình cảm ứng
- Đầu dò nhiệt độ