Hiển thị tất cả 7 kết quả

  • Phạm vi thể tích: 100 – 1.000 µL
  • Automatic Cito S-flow IV
  • Độ ẩm: 20 ~ 90 %RH không ngưng tụ
  • Phạm vi: 2 – 2.500 mm (2/s)
  • ASTM D445/D446, ​​ASTM D2170 
  • BitUVisc 110 and BitUVisc 120
  • Phạm vi đo: 120.000 mm 2 /s
  • Đo: mẫu có độ nhớt cao, dầu,...
  • ASTM D7279, D2270, D445
  • Cito Autosampler for S-flow IV
  • Phạm vi đo: 0,3 - 3.000 mm2/s
  • Đo: dầu bôi trơn, chất phụ gia, dầu,...
  • D445, D446, ​​D2270, ISO3104
  • U-Visc 110/120/210/220
  • Phạm vi đo: 0,15 – 25.000 mm 2 /s
  • Đo: dầu thô, nhựa hòa tan,...
  • Công nghệ không lò xo
  • Phạm vi đo rộng
  • Màn hình cảm ứng
  • Đầu dò nhiệt độ