THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phạm vi đo lường: từ 0,030 đến 1.000 aw
– Độ chính xác: ± 0,003 aw ở + 25°C
– Độ lặp lại (độ lệch chuẩn): ± 0,001 aw
– Hiệu chuẩn: trên sáu điểm (0,250 – 0,500 – 0,760 – 0,920 – 0,984 – 1.000)
– Thời gian cân / đo: <5 phút
– Cảm biến đầu dò: điểm sương (cảm biến theo yêu cầu của ISO 21807: 2004 và 21787 tiếp theo)
Khối cảm biến có lỗ mở phía trước để dễ dàng đưa và vệ sinh mẫu. Được trang bị một quạt để tỏa đều không gian trên đầu, một
buồng kín cao với một miếng đệm có khả năng đảm bảo rất ít can thiệp từ môi trường
– Độ phân giải màn hình: ± 0,0001 aw (4 chữ số thập phân) – (cải tiến so với ISO 21807: 2004)
– Bảo mật: quản trị viên và quản lý người dùng bằng mật khẩu (phù hợp với 21 CFR phần 11 – đảm bảo không thể sửa đổi của
dữ liệu thu được)
– Hoàn chỉnh nhiệt độ của mẫu: ở + 25°C ± 1°C (có thể điều chỉnh từ + 15°C đến + 50°C)
– Hoạt động ở nhiệt độ phòng: từ + 5°C đến + 50°C
– Độ phân giải kỹ thuật số: 0,01°C
PHỤ KIỆN
WATERLAB CONSUMABLES – CALIBRATION STANDARDS
- CALIBRATION STANDARD 0.250aw 50pcs (Miếng chuẩn 0.250 aw 50 pcs)
- CALIBRATION STANDARD 0.500aw 50pcs (Miếng chuẩn 0.500 aw 50 pcs)
- CALIBRATION STANDARD 0.760aw 50pcs (Miếng chuẩn 0.760 aw 50 pcs)
- CALIBRATION STANDARD 0.920aw 50pcs (Miếng chuẩn 0.760 aw 50 pcs)
- CALIBRATION STANDARD 1.000aw 50pcs (Miếng chuẩn 1.000aw 50 pcs)
- CALIBRATION STANDARD 0.984aw 50pcs (Miếng chuẩn 0.984 aw 50 pcs)
WATERLAB ACCESSORIES – CUPS AND LIDS
- WATERLAB CUPS BOX 250pcs (Cốc đo mẫu 250 cái/hộp)
- WATERLAB LIDS BOX 250pcs (Nắp của cốc đo 250 cái/hộp)
- WATERLAB CUPS WITH LIDS BOX 250pcs (Cốc đã có Nắp 250 cái/hộp)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.