Hiển thị tất cả 7 kết quả

  • Kết cấu nhỏ gọn
  • Thao tác đơn giản
  • Độ chính xác cao
  • Tự động tính toán tỷ trọng
  • ISO-10694, E1915, D5016, D1619
  • Công Nghệ đầu dò NDIR
  • Lò đốt ngang
  • 08 cấu hình thiết bị phân tích CS, C, S
  • Windows10 64 bit, LCD 24 inch
  • Tần số: 50 ± 1 Hz
  • Tải trọng: 200 ± 1g
  • tốc độ lấy mẫu: 200kHz
  • ASTM D6079, D7688, ISO 12156-1
  • Tần số tối đa: 1 đến 200Hz
  • Độ phân giải: 0,1um
  • Nhiệt độ mẫu max: 150°C
  • MFT-5000, MFT-3000, MFT-2000
  • Vùng đo: Nano, Micro, Macro
  • Ứng dụng: Bôi trơ, phụ gia,...
  • Công nghệ: Thin or Thick (film)
  • An toàn và dễ sử dụng
  • Lượng mẫu nhỏ
  • Có tính di động cao
  • Nhiệt độ môi trường 400 độ C
  • Đo độ mài mòn, ma sát,...
  • Công nghệ: Thin or Thick (film)
  • Vật liệu nano or macro, coating
  • Vùng nhiệt độ: lên đến 400°C